1010 TCN Thế kỷ: thế kỷ 12 TCNthế kỷ 11 TCN thế kỷ 10 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2 TCN Năm: 1013 TCN1012 TCN1011 TCN1010 TCN1009 TCN1008 TCN1007 TCN Thập niên: thập niên 1030 TCNthập niên 1020 TCNthập niên 1010 TCNthập niên 1000 TCNthập niên 990 TCN
Liên quan 1010 10103 Jungfrun 1010 TCN 10106 Lergrav 10100 Bürgel 10108 Tomlinson 10102 Digerhuvud 1010 Marlene 10101 Fourier 10105 Holmhällar